A: These those they : Đi đâu đấy.
B: These them this: Đi đâm đít
A: This they them these: Đít đây đâm đi.
WTF. Bó tay
Còn nữa: Tu ti tu tu tu tu là gì????
Có nghĩa là Two tea to Two two two = Hai ly trà đến phòng số 222. Con lạy cụ ^.^
Tiếng Anh của Teen:
- Hover go for water it pure: Lượn đi cho nước nó trong (kết nhất câu này)
- I want to toilet kiss you : Anh muốn cầu hôn em
- Son with no girl: Con với chả cái
- Like is afternoon: thích thì chiều
- Tangerine do orange flunk: quýt làm cam chịu
- Sky down no enemy: Thiên hạ vô địch... keke
- Nest your father :Tổ cha mày
- Eat picture :Ăn ảnh
- Home face road: Nhà mặt phố
- Dad do big: Bố làm to
- No family live: Vô gia cư
- Go dust Đi bụi
- Sugar sugar a Hero man : Đường đường 1 đấng anh hào
- Light as pink feather: Nhẹ như lông hồng hehehe
Tiếng anh nói lái kiểu Việt Nam
1. DORMITORY (Ký túc xá) = DIRTY ROOM (Căn phòng bẩn thỉu)
2. ASTRONOMER (Nhà thiên văn học) = MOON STARER (Người soi mặt trăng)
3. DESPERATION (Sự tuyệt vọng) = A ROPE ENDS IT (Một cái dây thừng sẽ kết thúc nó)
4. THE EYES (Đôi mắt) = THEY SEE (Chúng nhìn)
5. GEORGE BUSH = HE BUGS GORE (Ông ta làm Gore khó chịu)
6. THE MORSE CODE (Mã Moóc) = HERE COME DOTS (Các dấu chấm đến đây!)
7. SLOT MACHINES (Máy đánh bạc) = CASH LOST IN ME (Tôi thua tiền rồi)
8. ANIMOSITY (Thù hận) = IS NO AMITY (Là không bạn bè)
9. ELECTION RESULTS (Kết quả bầu cử) = LIES – LET’S RECOUNT (Dối trá – Hãy đếm lại).
10. SNOOZE ALARMS (Báo động ngủ gật) = ALAS! NO MORE Z ””S (Chúa ơi! Đừng thêm Zzzz nữa)
11. A DECIMAL POINT (Dấu chấm thập phân) = IM A DOT IN PLACE (Tôi là một dấu chấm đặt đúng chỗ)
12. THE EARTHQUAKES (Động đất) = THAT QUEER SHAKE (Cơn rung chóng mặt)
13. ELEVEN PLUS TWO (11 + 2) = TWELVE PLUS ONE (12 + 1)
14. MOTHER-IN-LAW (Mẹ chồng) = WOMAN HITLER (Bà hít-le).