
30 tiêu đề và ví dụ sinh động dễ nhớ dành cho bạn
Thật thú vị khi bạn sưu tầm cho mình cẩm nang luôn mang theo bên mình này .

THƠ KẾT HỢP TIẾNG ANH.
Hello có nghĩa xin chào Goodbye tạm biệt, thì thào Wishper Lie nằm, Sleep ngủ, Dream mơ Thấy cô gái đẹp See girl beautiful I want tôi muốn, kiss hôn Lip môi, Eyes mắt ... sướng rồi ... oh yeah!

Tieng Anh xay dung Z
Z- beam :.................................................................. Dầm chữ Z Zero resultant .......................................Hợp lực bẳng không Zero-slump concrete..............................Bê tông có độ sụt bằng không

Tieng Anh xay dung Y
Yard-type.................................................Còn ở trong bãi Yeild point stress of prestressing steel .......Ứng suất đàn hồi của cốt thép Yeild point stress of prestressing steel .......Ứng suất đàn hồi của cốt thép

Tieng Anh xay dung W, phan 1
Waffle slabs ........................................ Bản sàn có gân Walkie - talkie set................................. Bộ thu phát vô tuyến cầm tay Walk-in................................................ Lối vào Wall and corner guards......................... Thanh bảo vệ tường và góc tường

Tieng Anh xay dung V
Vacant land.......................................... Đất trống Vacuum concrete................................. Bê tông chân không Vacuum concrete................................. Bê tông chân không

Tieng Anh xay dung U
U form bolt connection........................ Bulong hình chữ U U shape abutment .............................. Mố chữ U Ultimate limit state.............................. Trạng thái giói hạn cực hạn Ultimate Load...................................... Tải trọng cực hạn

Tieng Anh xay dung T, phan 1
T- beam............................................... Dầm chữ T T- girder............................................... Dầm chữ T T section.............................................. Mặt cắt chữ T Tail load............................................... Tải trọng lên đuôi máy bay Tamped concrete................................. Bê tông đầm

Tieng Anh xay dung S, phan 1
Safe load............................................. Tải trọng an toàn Safes................................................... Két sắt Safety device....................................... Thiết bị an toàn Safety factor........................................ Hệ số an toàn Safety railing........................................ Hàng rào chắn an toàn

Tieng Anh xay dung R, phan 1
Rabbet................................................ Gờ Racking (raking) back............................ Đầu chờ xây gạch hoặc đổ bê tông Racking load......................................... Tải trọng dao động Radial force.......................................... Lực hướng tâm Radial load........................................... Tải trọng hướng kính

Tieng Anh xay dung Q
Quaking concrete................................. Bê tông dẻo Quaking concrete................................. Bê tông dẻo Quality concrete.................................. Bê tông chất lượng cao

Tieng Anh xay dung P, phan 1
Paint.................................................... Sơn Painting............................................... Sơn Panel................................................... Tấm…hoặc tủ Panel girder......................................... Tầm dầm, dầm panel Panic hardware.................................... Thiết bị thoát hiểm

Tieng Anh xay dung O, phan 1
Oblique angled load .............................. Tải trọng xiên, tải trọng lệch Oblique bridge .............................................................. Cẩu xiên Observation services ............................................ Dịch vụ quan sát Observatory ........................................................... Quan sát Observatory equipment ............................ Thiết bị quan sát

Tieng Anh xay dung N, phan 1
Nail .................................................... Đinh Nailable concrete ............................... Bê tông đóng đinh được Nailable concrete ............................... Bê tông đóng đinh được Narrow beam downlighting ................ Đèn trần có chùm tia sáng hẹp

Tieng Anh xay dung M, phan 1
Machine-placed concrete .................... Đổ bê tông bằng máy Machine-placed concrete .................... Đổ bê tông bằng máy Magnet ............................................... Nam châm Magnetic Brake ................................... Bộ hãm từ

Tieng Anh xay dung L, phan 1
Laboratory ..................................... Phòng thí nghiệm Laboratory equipment ................ Thiết bị phòng thí nghiệm Laboratory testing ........................... Thử trong phòng thí nghiệm Labour,(Labour cost) ....................... Nhân công, tiền công thợ

Tieng Anh xay dung K
Keeping the line operating ................................Giữ cho thông tuyến đường Kennel ..............................................................Chuồng chó Kennels and animal shelters ............................Chuồng chó và chuồng động vật khác

Tieng Anh xay dung J
Jacking force..............................................Lực kích(để kéo căng cốt thép) Jalousie ......................................................Lá chớp lớp bản Jamb ..........................................................Đố dọc cửa Job-placed concrete ..................................Bê tông đổ tại chỗ

Tieng Anh xay dung I, phan 1
I- beam ............................................... Dầm chữ I I- girder............................................... Dầm I Ice rinks .............................................. Sân băng Identification systems ......................... Các phương án nhận diện Identification systems ......................... Các phương án nhận diện

Tieng Anh xay dung H, phan 1
H- beam ............................................. Dầm chữ H Hairline Cracks .................................... Vết nứt tóc(rất nhỏ) Half- beam ......................................... Dầm nửa Half through bridge ............................. Cầu có đường xe chạy giữa Half through bridge ............................ Cầu có đường xe chạy giữa
Các tin khác
- Tieng anh xay dung G, phan 1 (29/07/2013)
- Tieng Anh xay dung F, phan 1 (29/07/2013)
- Tieng Anh xay dung E, phan 1 (29/07/2013)
- English construction D part 1 (29/07/2013)
- Tiếng Anh xây dựng C phần 1 (29/07/2013)
- Tieng anh xay dung B, phan 1 (29/07/2013)
- Tieng anh xay dung A (29/07/2013)
- Thiết bị thi công, máy xây dựng tiếng Anh (31/10/2012)