XT18 | BẢNG GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI


Thứ năm - 12/11/2015 09:54

BẢNG GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI

Đối với công trình xây dựng nhà phố có tổng diện tích < 350 m2 hoặc nhà trong hẻm nhỏ, khu vực chợ, công trình nhà hàng, khách sạn...công ty sẽ khảo sát báo giá trực tiếp chính xác theo quy mô, theo yêu cầu thực tế của mỗi công

BẢNG GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI

 

         Giá xây nhà trọn gói được áp dụng kể từ ngày 01/11/2015 cho đến khi website cập nhập bảng giá mới.

GIẢM GIÁ  50% PHÍ THIẾT KẾ KHI THI CÔNG TRỌN GÓI

GIẢM GIÁ  30% PHÍ THIẾT KẾ KHI THI CÔNG PHẦN THÔ

STT GÓI Gói 1:
Tiết kiệm
Gói 2:
Cơ bản
Gói 3:
Khá
Gói:
Khá+
Gói 2:
Cao cấp
4,50 tr/m2 5,20 tr/m2 5,40 tr/m2 5,95tr/m2 8,30tr/m2
1 Đá 1x2 Đ.Nai Đ.Nai Đ.Nai Đ.Nai Đ.Nai
2 Cát BT Hạt to Hạt to Hạt to Hạt to Hạt to
3 Bê tông Trộn tại CT Trộn tại CT Trộn tại CT Thương phẩm Thương phẩm
4 Cát xây Hạt to Hạt to Hạt to Hạt to Hạt to
5 Cát tô Hạt to Hạt to Hạt to Hạt to Hạt to
6 Xi măng Holcim Holcim Holcim Holcim Holcim
7 Thép VINAKYOE
POMINA
VINAKYOE
POMINA
VINAKYOE
POMINA
VINAKYOE
POMINA
VINAKYOE
POMINA
8 Gạch xây Tuynel Tuynel Tuynel Tuynel Tuynel
9 Độ dày sàn 8CM 8CM 8CM 10CM 10CM
10 Mác BT 200 200 200 250 250
11 Dây điện Cadivi Cadivi Cadivi Cadivi Cadivi
12 Cáp mạng Sino/Seco Sino/Seco Sino/Seco Sino/Seco Sino/Seco
13 Cáp TV Sino Sino Sino Sino Sino
14 Nước nóng Không VICO Bình minh Bình minh Vesbo
15 Nước thoát Bình minh Bình minh Bình minh Bình minh Bình minh
SƠN NƯỚC – SƠN DẦU
16 Sơn ngoại thất
(JOTUN/DULUX)
Jotatought/ Maxilite NIPPON JOTUN Dulux NIPPON JOTUN Dulux NIPPON JOTUN Dulux NIPPON JOTUN Dulux
17 Sơn nội thất Maxilite Maxilite Jotaplast-JOTUN Lau chùi hiệu quả 5 in 1
18 Matit Maxilitetech Joton Joton Joton NIPPON JOTUN Dulux
19 Sơn dầu Bạch Tuyết Bạch Tuyết Bạch Tuyết NIPPON JOTUN NIPPON JOTUN
CẠCH LÁT NỀN
20 Gạch nền nhà đ/m2 125 000 160 000 180 000 225 000 350 000
21 Gạch nền sân, bc 125 000 135 000 150 000 170 000 250 000
22 Gạch nền WC 100 000 135 000 150 000 170 000 250 000
GẠCH ỐP TƯỜNG
             
23 Ốp tường WC 100 000 135 000 168 000 240 000 300 000
24 Ốp tường bếp 100 000 135 000 168 000 240 000 300 000
CẦU THANG
25 Đá bậc thang đồng/m2 Tím mông cổ
470 000
Đen huế
780 000
Kim sa
trung
1 350 000
 
Xà cừ xanh
1 700 000
Da báo
1 900 000
26 Trụ đề pa
160x160x1200mm
Sồi trắng
1 700 000
Căm xe
2 050 000
Căm xe
2 050 000
Căm xe
2 050 000
Gõ đỏ
2 700 000
27 Tay vịn 6x8cm Tràm
320 000
Căm xe
420 000
Căm xe
420 000
Căm xe
420 000
Gõ đỏ
820 000
28 Lan can sắt 420 000 670 000 670 000 670 000 950 000
  Hoặc con tiện gỗ Sồi trắng
420 000
Căm xe
670 000
Căm xe
670 000
Căm xe
670 000
Gõ đỏ
950 000
TRẦN THẠCH CAO
29 Trần thạch cao (Tấm Vĩnh Tường:Grypoc) Khung xương Tùng Châu Khung xương Tùng Châu Khung xương Tùng Châu Khung xương Vĩnh Tường Khung xương Vĩnh Tường
CỔNG
30 Cổng Sắt hộp 3x6cm Hoa sen 800 000 Sắt hộp 4x8cm Hoa sen
1 150 000
Sắt hộp 3x9cm Hoa sen
1 250 000
Sắt hộp 5x10cm Hoa sen
1 380 000
Sắt 2 lớp cắt CNC
2 700 000
31 Tay nắm và khóa (bộ) 500 000 1 000 000 1 000 000 1 300 000 2 000 000
CỬA ĐI
32 Cửa đi chính trệt 4 cánh Sắt hộp 3x6cm Hoa Sen-Kính 5ly 800 000 Sắt hộp 4x8cm Hoa Sen-Kính 8ly
1 350 000
Sắt hộp 4x8cm Hoa Sen-Kính 8ly
1 350 000
Sắt hộp 5x10cm Hoa Sen-Kính 8ly 
1 440 000
EURO Window
3 970 000
33 Cửa đi ban công Sắt hộp 3x6cm Hoa Sen-Kính 5ly 800 000 Nhựa lõi thép-kính 5ly
1 550 000
Nhựa lõi thép-kính 5ly
1 550 000
Nhựa lõi thép-kính 8ly
1 700 000
EURO Window
8 860 000
34 Cửa đi phòng ngủ Sồi Căm xe Căm xe Căm xe Gỗ
35 Cửa đi WC Nhôm-kính 5ly Nhựa giả gỗ Nhựa giã gỗ Căm xe Gỗ
36 Khóa cửa phòng ngủ, WC Trung Quốc
120 000
Việt Tiệp
159 000
Việt Tiệp
159 000
Việt Tiệp
159 000
Hefele
390 000
37 Khóa cửa đi chính – tay gạt Việt Tiệp
315 000
 
Việt Tiệp
590 000
Việt Tiệp
590 000
Việt Tiệp
650 000
Koler
1 100 000
CỬA SỔ
38 Cửa sổ Nhôm – kính 5ly Nhôm – kính 5ly Nhôm – kính 5ly Nhựa lõi thép-kính 5ly
1 200 000
EURO Window
5 900 000
39 Bông gió sắt cửa sổ 350 000 400 000 400 000    
40 Mái+khung sắt
(diện tích tối đa 8m)
Polycabonate + khung sắt hộp 16mm Kính 8ly cường lực + khung sắt hộp 25mm Kính 8ly cường lực + khung sắt hộp 25mm Kính 10ly cường lực + khung sắt hộp 25mm Kính 10ly cường lực + khung sắt hộp 25mm
BẾP
41 Đá bàn bếp Tím Mông Cổ
470 000
Đen Huế
780 000
Kim Sa Trung
1 350 000
Marble
1 700 000
Marble
1 900 000
42 Tủ bếp trên Sồi Sồi Căm xe Căm xe Căm xe
43 Tủ bếp dưới Cánh tủ sồi Sồi Căm xe Căm xe Căm xe
THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG
44 Công tắc, ổ, cắm, CB, MCB, tủ điện SINO SINO SINO CLIPSAL phổ thông PANASONIC
45 Đèn Neon 1,2m ( mỗi phòng 1 cái) Commet bóng Philips Commet bóng Philips Commet bóng Philips Panasonic Commet bóng Philips
46 Đèn huỳnh quang 0.6m(WC) Commet bóng Philips Commet bóng Philips Commet bóng Philips Panasonic Commet bóng Philips
47 Đèn downlight đ/cái 100 000 160 000 160 000 280 000 720 000
48 Đèn trang trí tường 180 000 200 000 250 000 350 000 1 700 000
49 Đèn cổng 300 000 200 000 250 000 350 000 2 000 000
50 Đèn ban công 220 000 200 000 250 000 350 000 2 500 000
51 Đèn chiếu tranh 200 000 200 000 250 000 350 000 1 500 000
THIẾT BỊ VỆ SINH
52 Lavabo đ/bộ 320 000 400 000 805 000 1 420 000 2 210 000
53 Phụ kiện lavabo: bộ xả, ống, dây cấp 230 000 690 000 690 000 885 000 885 000
54 Bàn cầu đ/bộ 1 660 000 2 025 000 2 550 000 3 195 000 6 000 000
55 Vòi tắm hoa sen 300 000 1 390 000 1 535 000 1 535 000 11 000 000
56 Vòi lavabo 150 000 1 200 000 1 350 000 1 450 000 3 370 000
57 Ru-mi-ne (ban công) 100 000 100 000 100 000 100 000 100 000
58 Hang xịt+T chia inox 250 000 440 000 440 000 440 000 910 000
59 Gương soi , móc, khay, hộp, xà bông, giấy VS 780 000 965 000 965 000 1 650 000 4 230 000
60 Phễu thu sàn 55 000 55 000 55 000 200 000 720 000
61 Van nước lạnh 170 000 170 000 170 000 170 000 720 000
62 Van nước nóng 0 355 000 355 000 355 000 355 000
63 Van một chiều 213 000 213 000 213 000 213 000 213 000
64 Máy bơm nước 860 000 1 160 000 1 160 000 1 160 000 2 780 000
65 Bồn inox 2 900 000 3 300 000 3 900 000 3 900 000 4 450 000
66 Chậu rửa chén 825 000 1 100 000 1 300 000  1 850 000 3 400 000
67 Vòi rửa chén 300 000 575 000 775 000 875 000 1 075 000
VẬT LIỆU CHỐNG THẮM
68 Chống thắm ban công và WC FLINKOTE SIKAKOVA SIKAKOVA SIKAKOVA SIKAKOVA
LAN CAN BAN BÔNG
69 Lan can ban công 450 000 450 000 450 000 1 400 000 1 400 000
ỐP VÁCH TRANG TRÍ
70 Trang trí hàng rào   350 000 350 000 350 000 1 200 000
71 Trang trí cổng   350 000 350 000 550 000 1 700 000
72 Trang trí mặt tiền trệt   350 000 350 000 550 000 1 700 000
73 Trang trí mặt tiền lầu (30%)   350 000 350 000 550 000 1 700 000
74 Vách trang trí giếng trời tiêu cảnh   350 000 350 000 550 000 1 200 000

 

          -  Đơn giá xây dựng TRỌN GÓI này áp dụng cho công trình nhà phố tiêu chuẩn, xây mới theo quy trình thiết kế và thi công của công ty cổ phần Thuỷ HƯng Phát, có tổng diện tích thi công ≥ 350 m2, có điều kiện thi công bình thường.

          -  Đối với công trình xây dựng nhà phố có tổng diện tích < 350 m2 hoặc nhà trong hẻm nhỏ, khu vực chợ, công trình nhà hàng, khách sạn...công ty sẽ khảo sát báo giá trực tiếp chính xác theo quy mô, theo yêu cầu thực tế của mỗi công

CHIA SẺ:

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây