XT18 | Tieng Anh xay dung H, phan 1


Thứ hai - 29/07/2013 21:40

Tieng Anh xay dung H, phan 1

H- beam ............................................. Dầm chữ H Hairline Cracks .................................... Vết nứt tóc(rất nhỏ) Half- beam ......................................... Dầm nửa Half through bridge ............................. Cầu có đường xe chạy giữa Half through bridge ............................ Cầu có đường xe chạy giữa

Half-latticed girder .............................. Giàn nửa mắt cáo
Halon or CO2 extinguisher .................. Bình chữa cháy khí Honlon và khí CO2
Hammer ............................................. Búa
Hammer beam ................................... Dầm hẫng, công xon
Hand calculation ................................. Tính toán bằng tay
Hand compacted ................................ Đầm bằng tay
Hand lamp .......................................... Đèn xách tay
Hand rail ............................................. Lan can
Hand rail ............................................. Lan can
Hand-act water pump ......................... Bơm nước dùng tay
Handling ............................................. Xử lí
Handling equipment ........................... Thiết bị lao lắp cẩu
Handling stresses ............................... Ứng suất do cẩu lắp
Hanger ............................................... Thanh đứng (của dàn)
Hanging beam .................................... Dầm treo
Hard bitumen .................................... Bi tum cứng
Hard rock concrete ............................. Bê tông đá cứng
Hard rock concrete ............................. Bê tông đá cứng
Hard steel .......................................... Thép cứng
Hard steel .......................................... Thép cứng
Hardener ........................................... Chất làm cứng, chất hoá cứng
Hardenet concrete ............................. Bê tông đã đông cứng
Hardenet concrete ............................. Bê tông đã đông cứng
Hardening under normal condition ...... Hoá cứng trong điều kiện bình thường
Hardness degree ................................ Độ hoá cứng
Hardware ........................................... Phần cứng
Hardware ........................................... Phần cứng
Haunch,Tapered haunch ..................... Nách dầm, vút cánh dầm
Haunched beam ................................. Dầm có vút ở nắch dầm
Haydite concrete ................................ Bê tông keramit
Haydite concrete ................................ Bê tông keramit
HDPE sheath ...................................... Vỏ bọc polyetylen mật độ cao
HDPE sheath ...................................... Vỏ bọc polyetylen mật độ cao
Head beam ........................................ Dầm mũ cọc
Head room ......................................... Chiều cao tĩnh không
Heading bond ..................................... Gạch xây ngang
Heading course .................................. Hàng lớp xây ngang
Heaped concrete ................................ Bê tông chưa đầm
Heaped concrete ................................ Bê tông chưa đầm
Heart wood ........................................ Gỗ lõi

 

Nguồn tin: sưu tầm

CHIA SẺ:

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây